Có 2 kết quả:
獲利 huò lì ㄏㄨㄛˋ ㄌㄧˋ • 获利 huò lì ㄏㄨㄛˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profit
(2) to obtain benefits
(3) benefits obtained
(2) to obtain benefits
(3) benefits obtained
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profit
(2) to obtain benefits
(3) benefits obtained
(2) to obtain benefits
(3) benefits obtained
Bình luận 0